中文 Trung Quốc
營業額
营业额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng hợp hoặc khối lượng của doanh nghiệp
doanh thu
營業額 营业额 phát âm tiếng Việt:
[ying2 ye4 e2]
Giải thích tiếng Anh
sum or volume of business
turnover
營求 营求
營生 营生
營盤 营盘
營盤鎮 营盘镇
營私 营私
營私舞弊 营私舞弊