中文 Trung Quốc
營房
营房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
doanh trại
khu
營房 营房 phát âm tiếng Việt:
[ying2 fang2]
Giải thích tiếng Anh
barracks
living quarters
營收 营收
營救 营救
營業 营业
營業收入 营业收入
營業時候 营业时候
營業時間 营业时间