中文 Trung Quốc
營山縣
营山县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Yingshan ở hơi 南充 [Nan2 chong1], Sichuan
營山縣 营山县 phát âm tiếng Việt:
[Ying2 shan1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Yingshan county in Nanchong 南充[Nan2 chong1], Sichuan
營巢 营巢
營建 营建
營房 营房
營救 营救
營業 营业
營業員 营业员