中文 Trung Quốc
營地
营地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trại
營地 营地 phát âm tiếng Việt:
[ying2 di4]
Giải thích tiếng Anh
camp
營壘 营垒
營寨 营寨
營山 营山
營巢 营巢
營建 营建
營房 营房