中文 Trung Quốc
燕子
燕子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhạn
燕子 燕子 phát âm tiếng Việt:
[yan4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
swallow
燕子銜泥壘大窩 燕子衔泥垒大窝
燕尾服 燕尾服
燕尾蝶 燕尾蝶
燕巢 燕巢
燕巢鄉 燕巢乡
燕梳 燕梳