中文 Trung Quốc
燕尾服
燕尾服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Swallow-tailed áo
đuôi
燕尾服 燕尾服 phát âm tiếng Việt:
[yan4 wei3 fu2]
Giải thích tiếng Anh
swallow-tailed coat
tails
燕尾蝶 燕尾蝶
燕山 燕山
燕巢 燕巢
燕梳 燕梳
燕科 燕科
燕窩 燕窝