中文 Trung Quốc
  • 燒焊 繁體中文 tranditional chinese燒焊
  • 烧焊 简体中文 tranditional chinese烧焊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hàn
燒焊 烧焊 phát âm tiếng Việt:
  • [shao1 han4]

Giải thích tiếng Anh
  • to weld