中文 Trung Quốc
燒瓶
烧瓶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng thí nghiệm bình
燒瓶 烧瓶 phát âm tiếng Việt:
[shao1 ping2]
Giải thích tiếng Anh
laboratory flask
燒硬 烧硬
燒紅 烧红
燒紙 烧纸
燒胎 烧胎
燒臘 烧腊
燒茄子 烧茄子