中文 Trung Quốc
燒灼感
烧灼感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau đốt
燒灼感 烧灼感 phát âm tiếng Việt:
[shao1 zhuo2 gan3]
Giải thích tiếng Anh
burning pain
燒灼疼 烧灼疼
燒炭 烧炭
燒烤 烧烤
燒焊 烧焊
燒焦 烧焦
燒煤 烧煤