中文 Trung Quốc
燃耗
燃耗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu thụ nhiên liệu
燃耗 燃耗 phát âm tiếng Việt:
[ran2 hao4]
Giải thích tiếng Anh
fuel consumption
燃起 燃起
燃香 燃香
燃點 燃点
燇 燇
燈 灯
燈光 灯光