中文 Trung Quốc
燃香
燃香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thắp hương
燃香 燃香 phát âm tiếng Việt:
[ran2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
to burn incense
燃點 燃点
燄 焰
燇 燇
燈光 灯光
燈塔 灯塔
燈塔市 灯塔市