中文 Trung Quốc
燃煤鍋爐
燃煤锅炉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nồi hơi đốt than
燃煤鍋爐 燃煤锅炉 phát âm tiếng Việt:
[ran2 mei2 guo1 lu2]
Giải thích tiếng Anh
coal burning boiler
燃燈佛 燃灯佛
燃燒 燃烧
燃燒劑 燃烧剂
燃燒瓶 燃烧瓶
燃爆 燃爆
燃眉 燃眉