中文 Trung Quốc
燃燒
燃烧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đốt cháy
để combust
để đốt cháy
đốt cháy
lửa
燃燒 燃烧 phát âm tiếng Việt:
[ran2 shao1]
Giải thích tiếng Anh
to ignite
to combust
to burn
combustion
flaming
燃燒劑 燃烧剂
燃燒彈 燃烧弹
燃燒瓶 燃烧瓶
燃眉 燃眉
燃眉之急 燃眉之急
燃素說 燃素说