中文 Trung Quốc
燃油艙
燃油舱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình dầu (của tàu)
燃油艙 燃油舱 phát âm tiếng Việt:
[ran2 you2 cang1]
Giải thích tiếng Anh
oil tank (of ship)
燃煤 燃煤
燃煤鍋爐 燃煤锅炉
燃燈佛 燃灯佛
燃燒劑 燃烧剂
燃燒彈 燃烧弹
燃燒瓶 燃烧瓶