中文 Trung Quốc
  • 熙熙壤壤 繁體中文 tranditional chinese熙熙壤壤
  • 熙熙壤壤 简体中文 tranditional chinese熙熙壤壤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 熙熙攘攘 [xi1 xi1 rang3 rang3]
熙熙壤壤 熙熙壤壤 phát âm tiếng Việt:
  • [xi1 xi1 rang3 rang3]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 熙熙攘攘[xi1 xi1 rang3 rang3]