中文 Trung Quốc
  • 熟人熟事 繁體中文 tranditional chinese熟人熟事
  • 熟人熟事 简体中文 tranditional chinese熟人熟事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quen thuộc
熟人熟事 熟人熟事 phát âm tiếng Việt:
  • [shu2 ren2 shu2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • familiar