中文 Trung Quốc
灰背椋鳥
灰背椋鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) sáo vai trắng (Sturnia sinensis)
灰背椋鳥 灰背椋鸟 phát âm tiếng Việt:
[hui1 bei4 liang2 niao3]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) white-shouldered starling (Sturnia sinensis)
灰背燕尾 灰背燕尾
灰背隼 灰背隼
灰背鶇 灰背鸫
灰胸竹雞 灰胸竹鸡
灰胸藪鶥 灰胸薮鹛
灰脅噪鶥 灰胁噪鹛