中文 Trung Quốc- 灰胸竹雞
- 灰胸竹鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (Loài chim Trung Quốc) Trung Quốc tre partridge (Bambusicola thoracicus)
灰胸竹雞 灰胸竹鸡 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (Chinese bird species) Chinese bamboo partridge (Bambusicola thoracicus)