中文 Trung Quốc
灰漿
灰浆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vữa (cho xây dựng)
灰漿 灰浆 phát âm tiếng Việt:
[hui1 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
mortar (for masonry)
灰熊 灰熊
灰燕鴴 灰燕鸻
灰燕鶪 灰燕䴗
灰獴 灰獴
灰獵犬 灰猎犬
灰瓣蹼鷸 灰瓣蹼鹬