中文 Trung Quốc
熊市
熊市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trường (tức là khoảng thời gian của giảm giá cổ phần) gấu
熊市 熊市 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
bear market (i.e. period of falling share prices)
熊成基 熊成基
熊掌 熊掌
熊本 熊本
熊熊 熊熊
熊狸 熊狸
熊猴 熊猴