中文 Trung Quốc
煬金
炀金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kim loại nóng chảy
煬金 炀金 phát âm tiếng Việt:
[yang2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
molten metal
煮 煮
煮沸 煮沸
煮法 煮法
煮硬 煮硬
煮蛋 煮蛋
煮蛋計時器 煮蛋计时器