中文 Trung Quốc
煮法
煮法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phương pháp nấu ăn
煮法 煮法 phát âm tiếng Việt:
[zhu3 fa3]
Giải thích tiếng Anh
cooking method
煮熟 煮熟
煮硬 煮硬
煮蛋 煮蛋
煮豆燃萁 煮豆燃萁
煮鍋 煮锅
煮開 煮开