中文 Trung Quốc
  • 照登 繁體中文 tranditional chinese照登
  • 照登 简体中文 tranditional chinese照登
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xuất bản liền, như trong bản gốc
  • Urtext
照登 照登 phát âm tiếng Việt:
  • [zhao4 deng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to publish unaltered, as in the original
  • Urtext