中文 Trung Quốc
  • 照直 繁體中文 tranditional chinese照直
  • 照直 简体中文 tranditional chinese照直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trực tiếp
  • thẳng
  • thẳng về phía trước
  • đơn giản
照直 照直 phát âm tiếng Việt:
  • [zhao4 zhi2]

Giải thích tiếng Anh
  • directly
  • straight
  • straight ahead
  • straightforward