中文 Trung Quốc
煉珍
炼珍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một món ăn (thức ăn)
煉珍 炼珍 phát âm tiếng Việt:
[lian4 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
a delicacy (food)
煉金術 炼金术
煉金術士 炼金术士
煉鋼 炼钢
煉鐵 炼铁
煉鐵廠 炼铁厂
煊 煊