中文 Trung Quốc
煉鐵
炼铁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắt nóng chảy
煉鐵 炼铁 phát âm tiếng Việt:
[lian4 tie3]
Giải thích tiếng Anh
smelting iron
煉鐵廠 炼铁厂
煊 煊
煊赫 煊赫
煌熠 煌熠
煍 煍
煎 煎