中文 Trung Quốc
  • 煅成末 繁體中文 tranditional chinese煅成末
  • 煅成末 简体中文 tranditional chinese煅成末
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để calcine (lọc nung)
煅成末 煅成末 phát âm tiếng Việt:
  • [duan4 cheng2 mo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to calcine (purify by heating)