中文 Trung Quốc
煇
煇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng
vinh quang
煇 煇 phát âm tiếng Việt:
[hui1]
Giải thích tiếng Anh
bright
glorious
煉 炼
煉丹 炼丹
煉丹八卦爐 炼丹八卦炉
煉之未定 炼之未定
煉乳 炼乳
煉化 炼化