中文 Trung Quốc
然頃
然顷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong một thời gian ngắn
sớm
trước khi dài
然頃 然顷 phát âm tiếng Việt:
[ran2 qing3]
Giải thích tiếng Anh
in a short time
soon
before long
焼 焼
焿 焿
煁 煁
煅 煅
煅成末 煅成末
煅煉 煅炼