中文 Trung Quốc
無語
无语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữ im lặng
để không có gì để nói
không nói nên lời
無語 无语 phát âm tiếng Việt:
[wu2 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to remain silent
to have nothing to say
speechless
無誤 无误
無論 无论
無論何事 无论何事
無論何時 无论何时
無論何處 无论何处
無論如何 无论如何