中文 Trung Quốc
無誤
无误
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xác minh
unmistaken
無誤 无误 phát âm tiếng Việt:
[wu2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
verified
unmistaken
無論 无论
無論何事 无论何事
無論何人 无论何人
無論何處 无论何处
無論如何 无论如何
無謂 无谓