中文 Trung Quốc
  • 無聊 繁體中文 tranditional chinese無聊
  • 无聊 简体中文 tranditional chinese无聊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chán
  • nhàm chán
  • vô tri
無聊 无聊 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 liao2]

Giải thích tiếng Anh
  • bored
  • boring
  • senseless