中文 Trung Quốc
無聊
无聊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chán
nhàm chán
vô tri
無聊 无聊 phát âm tiếng Việt:
[wu2 liao2]
Giải thích tiếng Anh
bored
boring
senseless
無聲 无声
無聲無息 无声无息
無能 无能
無脊椎 无脊椎
無脊椎動物 无脊椎动物
無腳蟹 无脚蟹