中文 Trung Quốc
火龍果
火龙果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh long đỏ
trái thanh long
trái thanh long ngọc trai (chi với)
火龍果 火龙果 phát âm tiếng Việt:
[huo3 long2 guo3]
Giải thích tiếng Anh
red pitaya
dragon fruit
dragon pearl fruit (genus Hylocereus)
灮 灮
灰 灰
灰不喇唧 灰不喇唧
灰不溜秋 灰不溜秋
灰伯勞 灰伯劳
灰冠鴉雀 灰冠鸦雀