中文 Trung Quốc
灰不喇唧
灰不喇唧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngu si đần độn màu xám
màu xám và không ưa
灰不喇唧 灰不喇唧 phát âm tiếng Việt:
[hui1 bu4 la3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
dull gray
gray and loathsome
灰不溜丟 灰不溜丢
灰不溜秋 灰不溜秋
灰伯勞 灰伯劳
灰冠鶲鶯 灰冠鹟莺
灰卷尾 灰卷尾
灰喉山椒鳥 灰喉山椒鸟