中文 Trung Quốc
  • 灰不喇唧 繁體中文 tranditional chinese灰不喇唧
  • 灰不喇唧 简体中文 tranditional chinese灰不喇唧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngu si đần độn màu xám
  • màu xám và không ưa
灰不喇唧 灰不喇唧 phát âm tiếng Việt:
  • [hui1 bu4 la3 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • dull gray
  • gray and loathsome