中文 Trung Quốc
火龍
火龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con rồng lửa
火龍 火龙 phát âm tiếng Việt:
[huo3 long2]
Giải thích tiếng Anh
fiery dragon
火龍果 火龙果
灮 灮
灰 灰
灰不溜丟 灰不溜丢
灰不溜秋 灰不溜秋
灰伯勞 灰伯劳