中文 Trung Quốc
火藥
火药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc súng
火藥 火药 phát âm tiếng Việt:
[huo3 yao4]
Giải thích tiếng Anh
gunpowder
火藥味甚濃 火药味甚浓
火蜥蜴 火蜥蜴
火衛一 火卫一
火車 火车
火車票 火车票
火車站 火车站