中文 Trung Quốc
  • 火藥味甚濃 繁體中文 tranditional chinese火藥味甚濃
  • 火药味甚浓 简体中文 tranditional chinese火药味甚浓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mùi thuốc súng
  • hình. tình hình căng thẳng
  • đứng ra
火藥味甚濃 火药味甚浓 phát âm tiếng Việt:
  • [huo3 yao4 wei4 shen4 nong2]

Giải thích tiếng Anh
  • strong smell of gunpowder
  • fig. tense situation
  • stand-off