中文 Trung Quốc
火藥味甚濃
火药味甚浓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùi thuốc súng
hình. tình hình căng thẳng
đứng ra
火藥味甚濃 火药味甚浓 phát âm tiếng Việt:
[huo3 yao4 wei4 shen4 nong2]
Giải thích tiếng Anh
strong smell of gunpowder
fig. tense situation
stand-off
火蜥蜴 火蜥蜴
火衛一 火卫一
火警 火警
火車票 火车票
火車站 火车站
火車頭 火车头