中文 Trung Quốc
無秩序
无秩序
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rối loạn
無秩序 无秩序 phát âm tiếng Việt:
[wu2 zhi4 xu4]
Giải thích tiếng Anh
disorder
無稽 无稽
無稽之談 无稽之谈
無窮 无穷
無窮序列 无穷序列
無窮無盡 无穷无尽
無窮遠點 无穷远点