中文 Trung Quốc
無生命
无生命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trơ
không hoạt động
無生命 无生命 phát âm tiếng Việt:
[wu2 sheng1 ming4]
Giải thích tiếng Anh
inert
lifeless
無產者 无产者
無產階級 无产阶级
無用 无用
無由 无由
無異 无异
無疑 无疑