中文 Trung Quốc
  • 無業閑散 繁體中文 tranditional chinese無業閑散
  • 无业闲散 简体中文 tranditional chinese无业闲散
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thất nghiệp và nhàn rỗi
無業閑散 无业闲散 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 ye4 xian2 san3]

Giải thích tiếng Anh
  • unemployed and idle