中文 Trung Quốc
無業閑散
无业闲散
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thất nghiệp và nhàn rỗi
無業閑散 无业闲散 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ye4 xian2 san3]
Giải thích tiếng Anh
unemployed and idle
無極 无极
無極 无极
無極縣 无极县
無機化學 无机化学
無機物 无机物
無機鹽 无机盐