中文 Trung Quốc
無機化學
无机化学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hóa học vô cơ
無機化學 无机化学 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ji1 hua4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
inorganic chemistry
無機物 无机物
無機鹽 无机盐
無權 无权
無殼蝸牛 无壳蜗牛
無毒 无毒
無毒不丈夫 无毒不丈夫