中文 Trung Quốc
無核區
无核区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khu miễn phí vũ khí hạt nhân
無核區 无核区 phát âm tiếng Việt:
[wu2 he2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
nuclear weapon-free zone
無條件 无条件
無條件投降 无条件投降
無棣 无棣
無業 无业
無業遊民 无业游民
無業閑散 无业闲散