中文 Trung Quốc
無師自通
无师自通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự học
để tìm hiểu mà không có một giáo viên (thành ngữ)
無師自通 无师自通 phát âm tiếng Việt:
[wu2 shi1 zi4 tong1]
Giải thích tiếng Anh
self-taught
to learn without a teacher (idiom)
無常 无常
無干 无干
無幾 无几
無底 无底
無底坑 无底坑
無底洞 无底洞