中文 Trung Quốc- 無常
- 无常
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- biến
- có thể thay đổi
- hay thay đổi
- vô thường (tiếng Phạn: anitya)
- Ma lấy đi các linh hồn sau khi chết
- để vượt qua đi
- chết
無常 无常 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- variable
- changeable
- fickle
- impermanence (Sanskrit: anitya)
- ghost taking away the soul after death
- to pass away
- to die