中文 Trung Quốc
無尾猿
无尾猿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ape
無尾猿 无尾猿 phát âm tiếng Việt:
[wu2 wei3 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
ape
無局 无局
無巧不成書 无巧不成书
無已 无已
無常 无常
無干 无干
無幾 无几