中文 Trung Quốc
無名指
无名指
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngón đeo nhẫn
無名指 无名指 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ming2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
ring finger
無名氏 无名氏
無名烈士墓 无名烈士墓
無名英雄 无名英雄
無咖啡因 无咖啡因
無品 无品
無國界 无国界