中文 Trung Quốc
無名氏
无名氏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô danh (ví dụ như tác giả, nhà tài trợ vv)
無名氏 无名氏 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ming2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
anonymous (e.g. author, donor etc)
無名烈士墓 无名烈士墓
無名英雄 无名英雄
無味 无味
無品 无品
無國界 无国界
無國界記者 无国界记者