中文 Trung Quốc
無伴奏合唱
无伴奏合唱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cappella (âm nhạc)
無伴奏合唱 无伴奏合唱 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ban4 zou4 he2 chang4]
Giải thích tiếng Anh
a cappella (music)
無似 无似
無何 无何
無依無靠 无依无靠
無信義 无信义
無倚無靠 无倚无靠
無做作 无做作