中文 Trung Quốc
無信義
无信义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong Đức tin xấu
sai
nghiệp
無信義 无信义 phát âm tiếng Việt:
[wu2 xin4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
in bad faith
false
perfidious
無倚無靠 无倚无靠
無做作 无做作
無傷大雅 无伤大雅
無價之寶 无价之宝
無價珍珠 无价珍珠
無償 无偿