中文 Trung Quốc
焗烤
焗烤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nướng
Gratin
焗烤 焗烤 phát âm tiếng Việt:
[ju2 kao3]
Giải thích tiếng Anh
to bake
gratin
焗飯 焗饭
焙 焙
焙乾 焙干
焙烤 焙烤
焙煎 焙煎
焙燒 焙烧